Ⓜ️ENU

Thư viện 360

Giữ chuột để xoay

NGOẠI THẤT

NỘI THẤT

VẬN HÀNH

AN TOÀN

THÔNG SỐ

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Mã động cơ   1UR - FE
Loại   8 xylanh V, DOHC, Dual VVT-i, ACIS
Dung tích công tác cc 4608
Công suất tối đa Kw(Hp)/rpm 227 (304) / 5500
Mô men xoắn cực đại Nm/rpm 439 / 3400
Vận tốc tối đa km/h 205
Hệ số cản   0.28
Tiêu chuẩn khí xả   EURO 4
Dung tích bình nhiên liệu lít 93 + 45
Hộp số   Tự động 6 cấp
Dẫn động   4 bánh toàn thời gian, vi sai chống trượt
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu   ECO mode
Chế độ lái hiệu suất cao   PWD mode
Hệ thống treo Trước   Độc lập, tay đòn kép, thanh cân bằng
Sau   Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn, tay đòn bên
Lốp xe   285/60R18
Mâm xe   Mâm đúc 6 chấu kép
Mức tiêu hao nhiên liệu Kết hợp L / 100km 10.7
Trong đô thị L / 100km 13.3
Ngoài đô thị L / 100km 9.1
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao mm 4950 x 1980 x 1945
Chiều dài cơ sở   mm 2850
Chiều rộng cơ sở Trước / Sau mm 1650 x 1645
Khoảng sáng gầm xe   mm 230
Bán kính quay vòng tối thiểu   m 5.9
Trọng lượng không tải   kg 2625
Trọng lượng toàn tải   kg 3350
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần   LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa   LED dạng bóng chiếu
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu   Tự động
Chế độ điều khiển đèn tự động và rửa đèn   Có trang bị
Đèn ban ngày   Dạng LED
Đèn sương mù trước & sau   Dạng LED
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện   Có nút điều chỉnh
Gập điện   Có nút bấm
Tích hợp đèn báo rẽ   Dạng LED
Chống chói & sấy gương   Có trang bị
Nhớ vị trí   3 vị trí
Đèn báo phanh trên cao   Dạng LED
Gạt nước mưa   Tự động
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Tay lái Kiểu Loại 3 chấu bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
Nút điều khiển tích hợp Hệ thống âm thanh, điện thoại, màn hình đa thông tin
Điều chỉnh Chỉnh điện 4 hướng, nhớ 3 vị trí
Trợ lực Thủy lực
Cần điều khiển Cruise Control Có trang bị
Kính chiếu hậu trong xe Chống chói tự động
Cửa sổ Tự động chống kẹt tất cả các cửa
Bảng đồng hồ trung tâm Dạng Optitron
Màn hình hiển thị đa thông tin Màn hình TFT 4.2 inch
Chất liệu ghế Bọc da cao cấp đen
Số chỗ ngồi 8 chỗ ngồi
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Hàng ghế trước Ghế người lái Chỉnh điện 10 hướng
Ghế hành khách Chỉnh tay 8 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí ghế lái
Sưởi ghế, thông gió Có trang bị
Hàng ghế sau Sưởi ghế, trượt và ngả ghế
Hệ thống điều hòa Tự động 4 vùng độc lập
Hệ thống Âm thanh giải trí Đầu CD 1 đĩa 6 loa, kết nối USB/AUX/Bluetooth/Radio
Hệ thống chìa khóa Chìa khóa thông minh
Hệ thống chống trộm Loại có báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có trang bị
Khóa cửa Mở cửa và khóa cửa thông minh
Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động, chống kẹt tất cả cửa
Hệ thống khởi động Star/Stop
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ thống Phanh Phía trước Đĩa thông gió 18"
Phía sau Đĩa thông gió 17"
Đèn báo phanh khẩn cấp Trang bị
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có trang bị
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA Có trang bị
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Có trang bị
Hệ thống ổn định thân xe điện tử VSC Có trang bị
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động A-TRC Có trang bị
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC Có trang bị
Hệ thống hỗ trợ vào cua gấp Có trang bị
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Có trang bị
Hệ thống kiểm soát hành trình Có trang bị
Cảm biến lùi xe Có trang bị
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Túi khí phía trước Trang bị người lái và hành khách
Túi khí hông ghế trước Cho 2 ghế phía trước
Túi khí hông ghế thứ 2 Cho 2 ghế hàng thứ 2
Túi khí đầu gối Trang bị cho hàng ghế trước
Túi khí rèm Trang bị 2 bên
Móc khóa ghế an toàn trẻ em ISOFIX Trang bị cho hàng ghế sau
Ghế cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ Tất cả các ghế ngồi
Khung xe hấp thụ xung lực GOA Có trang bị

MÀU SẮC

BẠC

BẤM LỰA CHỌN

BẠC BẠC
4X1
GHI GHI
4X7
ĐEN ĐEN
202
TRẮNG TRẮNG
086

Giá xe

TOYOTA ALPHARD

Alphard Luxury 2019 4.219.000.000 đ

Alphard Trắng Ngọc Trai 4.227.000.000 đ

(Giá đã bao gồm VAT)

KHUYẾN MÃI