PHIÊN BẢN | 1.3 MT | 1.5 AT | |
Động cơ | Động cơ Xăng | ||
Loại động cơ | 1NR - VE | 2NR - VE | |
Kiểu động cơ | 4 xylanh thẳng hàng, 16 van, DOHC | ||
Dung tích động cơ | 1329 cc | 1496 cc | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||
Công suất tối đa | 95hp (70kw)/ 6000 | 105hp (77kw)/ 6000 | |
Mômen xoắn cực đại | 136Nm/ 4200 | 121Nm/ 4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 45 lít | ||
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp | |
Hệ thống Dẫn động | Dẫn động Cầu trước | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/ 100km |
Ngoài đô thị | 5.7 | 5.44 |
Kết hợp | 6.5 | 6.12 | |
Trong đô thị | 7.24 | 7.9 |
PHIÊN BẢN | 1.3 MT | 1.5 AT | |
Kích thước tổng thể DxRxC | 4190 x 1660 x 1695 (mm) | ||
Chiều dài cơ sở | 2655 (mm) | ||
Chiều rộng cơ sở | 1425/ 1436 (mm) | 1425/ 1435 (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe | 200 (mm) | ||
Bán kính quay vòng | 4.7 (m) | ||
Trọng lượng không tải | 1125 (kg) | 1155 (kg) | |
Trọng lượng toàn tải | 1680 (kg) | 1700 (kg) | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen Phản xạ đa hướng | |
Đèn chiếu xa | |||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | --- | Có | |
Đèn sương mù trước | Dạng Halogen | ||
Cụm đèn sau | Dạng đèn Halogen | ||
Đèn báo phanh trên cao | --- | Dạng LED | |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện | Trang bị nút bấm | |
Đèn báo rẽ | --- | Dạng LED | |
Lưới tản nhiệt trước | Sơn bạc | Mạ Chrome | |
Chắn bùn | Trang bị cả 4 bánh |
PHIÊN BẢN | 1.3 MT | 1.5 AT | |
Tay lái | Loại Vô lăng | 4 chấu | 5 chấu |
Chất liệu | Urethane | ||
Nút điều khiển | --- | Hệ thống Âm thanh | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng lên xuống | ||
Gương chiếu hậu bên trong | Loại 2 chế độ ngày đêm | ||
Cụm đồng hồ trung tâm | Dạng Analog | ||
Đèn báo chế độ ECO | Có trang bị | ||
Đèn báo nhiên liệu tiêu hao | Có trang bị | ||
Màn hình Đa thông tin | --- | Màn hình LCD | |
Gạt nước mưa | Phía trước | Gián đoạn/ Nhanh/ Chậm | |
Phía sau | Liên tục | ||
Sấy kính sau | Dạng điện trở | ||
Ăng ten Radio | Dạng cột |
PHIÊN BẢN | 1.3 MT | 1.5 AT | |
Chất liệu ghế ngồi | Nỉ cao cấp | ||
Hàng ghế trước | Ghế người lái | Chỉnh tay 4 hướng | |
Ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Hàng chế giữa | Gập thẳng 60 : 40 | ||
Hàng ghế sau | Gập thẳng 50 : 50 | ||
Hệ thống Điều hòa | Chỉnh cơ với 2 dàn lạnh | ||
Của gió sau | Trang bị cho tất hàng ghế | ||
Hệ thống Âm thanh | CD 1 đĩa | DVD cảm ứng | |
Số loa nghe nhạc | 4 loa | ||
Kết nối Âm thanh | Radio/ USB/ AUX/ Bluetooth | ||
Chìa khóa | Chìa khóa rời có Remote | ||
Khóa cửa từ xa | Trang bị trên Chìa khóa | ||
Cửa sổ điện | Tự động và chống kẹt cửa người lái | ||
PHIÊN BẢN | 1.3 MT | 1.5 AT | |
Hệ thống Chống trộm | --- | Có báo động | |
Hệ thống Mã hóa khóa động cơ | --- | --- | |
Hệ thống Chống bó cứng phanh ABS | Có trang bị | ||
Hệ thống Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có trang bị | ||
Hệ thống Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | --- | ||
Hệ thống Ổn định thân xe VSC | --- | ||
Hệ thống Kiểm soát lực kéo TRC | --- | ||
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | --- | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | --- | ||
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm | ||
Lốp xe | 185/70R14 | 185/65R15 | |
Hệ thống treo | Cầu trước | Độc lập MacPherson | |
Cầu sau | Liên kết đa điểm |
PHIÊN BẢN | 1.3 MT | 1.5 AT | |
Túi khí phía trước | Trang bị người lái và hành khách phía trước | ||
Túi khí hông ghế trước | --- | ||
Túi khí rèm | --- | ||
Túi khí đầu gối | --- | ||
Khung xe GOA | Hấp thụ Xung lực | ||
Dây đai An toàn | Loại 3 điểm khẩn cấp với 7 vị trí | ||
Ghế ngồi | Có cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ | ||
Cột lái tự đổ | Có trang bị | ||
Bàn đạp phanh tự đổ | Trang bị cho ghế lái | ||
Hệ thống Phanh | Bánh trước | Đĩa thông gió | |
Bánh sau | Tang trống | ||
BẤM LỰA CHỌN
Avanza 1.3MT số sàn 544.000.000 đ
Avanza 1.5AT số tự động 612.000.000 đ
(Giá đã bao gồm VAT)