TOYOTA LAND CRUISER PRADO | ||
Loại động cơ | 2TR - FE | |
Động cơ xăng | 4 xylanh, DOHC, Dual VVT-i, 16 van | |
Dung tích công tác | 2694 cc | |
Công suất tối đa | 122kw (164 mã lực)/ 5200 vg/ph | |
Mô men xoắn cực đại | 246Nm/ 3900 vg/ph | |
Vận tốc tối đa | 160 | |
Tiêu chuẩn khí xả | EURO 4 | |
Dung tích bình nhiên liệu | 87 | |
Hộp số | Tự động 6 cấp | |
Hệ thống Dẫn động | 4 bánh toàn thời gian, vi sai toàn thời gian | |
Chế độ lái | ECO mode/ PWD mode | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép, thanh cân bằng |
Sau | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn, tay đòn bên | |
Mâm Lốp xe | Hợp kim nhôm đúc sơn bóng 265/60R18 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu | Kết hợp | 11.2 L/100km |
Trong đô thị | 14.1 L/100km | |
Ngoài đô thị | 9.6 L/100km | |
TOYOTA LY THUONG KIET (PHẠM PHƯƠNG) |
TOYOTA LAND CRUISER PRADO | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4840 x 1885 x 1845 (mm) | |
Chiều dài cơ sở | 2790 mm | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ Sau) | 1585 / 1585 (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe | 215 (mm) | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.8 (m) | |
Trọng lượng không tải | 2030 - 2190 (kg) | |
Trọng lượng toàn tải | 2850 (kg) | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | LED dạng bóng chiếu | |
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu | Tự động | |
Chế độ điều khiển đèn tự động và rửa đèn | Có trang bị | |
Đèn ban ngày | Dạng LED | |
Đèn sương mù trước & sau | Dạng LED | |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện | Có nút điều chỉnh |
Gập điện | Có nút bấm | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Dạng LED | |
Sấy gương | Có trang bị | |
Đèn báo phanh trên cao | Dạng LED | |
Gạt nước mưa | Tự động | |
TOYOTA LY THUONG KIET (PHẠM PHƯƠNG) |
TOYOTA LAND CRUISER PRADO | ||
Tay lái | Kiểu | Loại 4 chấu bọc da |
Nút điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh/ phone/ màn hình đa thông tin | |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng | |
Trợ lực | Thủy lực có biến thiên tốc độ | |
Cần điều khiển Cruise Control | Có trang bị | |
Kính chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | |
Cửa sổ | Tự động chống kẹt tất cả các cửa | |
Bảng đồng hồ trung tâm | Dạng OPTITRON | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.2 inch | |
Chất liệu ghế | Bọc da cao cấp màu Đen/ Kem | |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ ngồi | |
Bệ bước lên xuống | Có trang bị | |
TOYOTA LY THUONG KIET (PHẠM PHƯƠNG) |
TOYOTA LAND CRUISER PRADO | ||
Hàng ghế trước | Ghế người lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | |
Hàng ghế sau | Gập 40:20:40, ghế phải trượt chạm | |
Hàng ghế cuối | Gập điện 50:50 | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập | |
Hệ thống Âm thanh giải trí | DVD cảm ứng 9 loa, kết nối USB/AUX/Bluetooth/Radio | |
Hệ thống chìa khóa | Chìa khóa có Remote từ xa | |
Hệ thống chống trộm | Loại có báo động | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có trang bị | |
Khóa cửa | Trang bị trên chìa khóa | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động, chống kẹt tất cả cửa | |
TOYOTA LY THUONG KIET (PHẠM PHƯƠNG) |
TOYOTA LAND CRUISER PRADO | ||
Hệ thống Phanh | Phía trước | Đĩa thông gió 18" |
Phía sau | Đĩa thông gió 17" | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Trang bị | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | ABS | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | BA | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | EBD | |
Hệ thống ổn định thân xe điện tử | VSC | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | TRC | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | HAC | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có trang bị | |
Cảm biến lùi xe | Có trang bị | |
TOYOTA LY THUONG KIET (PHẠM PHƯƠNG) |
TOYOTA LAND CRUISER PRADO | ||
Túi khí phía trước | Trang bị người lái và hành khách | |
Túi khí hông ghế trước | Cho 2 ghế phía trước | |
Túi khí đầu gối | Trang bị cho ghế lái | |
Túi khí rèm | Trang bị 2 bên hông xe | |
Móc khóa ghế an toàn trẻ em ISOFIX | Trang bị cho hàng ghế sau | |
Ghế cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ | Tất cả các ghế ngồi | |
Khung xe hấp thụ xung lực GOA | Có trang bị | |
Camera lùi | Loại HD | |
Khóa cửa tự động | Có trang bị | |
TOYOTA LY THUONG KIET (PHẠM PHƯƠNG) |
BẤM LỰA CHỌN
Land Cruiser Prado 2.548.000.000 đ
Prado Trắng Ngọc Trai 2.559.000.000 đ
(Giá đã bao gồm VAT)