Ⓜ️ENU

Thư viện 360

Giữ chuột để xoay

THÔNG SỐ

 
KÍCH THƯỚC / DIMENSIONS
Kích thước tổng thể bên ngoài / Overall dimension
Dài x R ng x Cao
mm x mm x mm
4965 x 1980 x 1945
Chieu dài cơ sở / Wheelbase
mm
2850
Chiều rộng  sở / Tread
(Trưác/ Sau) / (Front/ Rear)
mm
1665/1670
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
mm
235
Trong lượng không tải / Kerb weight
kg
2470 - 2570
Trong lượng toàn tải/ Gross weight
kg
3230
ĐỘNG CƠ-VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE
Loại động cơ / Engine model code
V35A-FTS, V6, tăng áp kép / V35A-FTS, 6 cylinders, V arrangement, twin turbo charger
Dung tích xy lanh / Displacement
cc
3445
Công suat toi đa / Max output
(kw)hp@rpm
(305) 409 / 5200
men xoan toi đa / Max torque
nm@rpm
650 / 2000 - 3600
H thong truyen đ ng / Drivetrain
4 bánh toàn thài gian / Full-time 4WD
H p so / Transmission type
T( đ ng 10 cap / 10AT
Hệ thống treo / Suspension
Trưác / Front
H thong treo đ ng l(c hoc đ c l p tay đòn kép / IFS, Kinetic Dynamic Suspension System
Sau / Rear
H thong treo đ ng l(c hoc liên ket 4 điem / 4-link
Hệ thống lái / Steering system
Thủy lực biến thiên theo tốc độ & ban chấp hành hệ thống lái / HPS, Steer act
Phanh / Brake
Trưác / Front
Đĩa thông gió / Ventilated disc
Sau / Rear
Đĩa thông gió / Ventilated disc
Phanh tay điện tử / EPB (Electric Parking Brake)
Có / With
Tiêu chuẩn khí thải / Emission standard
Euro 5, OBD
Tiêu thụ nhiên li u / Fuel consumption
Ngoài đô thc / Highway
L/100km
9.47(*)
Ket h p / Combine
12.55(*)
Trong đô thc / City
17.75(*)
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT / SPECIFICATION
CHI TIET / DETAIL
NGOẠI THẤt / EXTERIOR
Vành & lop xe / Tire & wheel
Loại vành / Tyre
Mâm đúc 18 inch / Alloy 18 inch
Kích thưác lop / Size
265/65R18
Lop d( phòng / Spare tire
Như lop chính / Ground tire
 
Cụm đèn trưác / Headlamp
Đèn chieu gan- đèn chieu xa / Lo-beam - Hi-beam
LED
Đèn xi nhan tuan t( / Sequential turn
Có / With
Đèn chieu sáng ban ngày / DRL (Daytime running light)
LED
T( đ ng b t - tat / Auto light control
Có / With
H thong nhac nha đèn sáng / Light remind warning
Có / With
H thong cân bang góc chieu / Headlamp leveling system
(t( đ ng) / With (auto)
Cụm đèn sau / Rear lamps
LED
Đèn báo phanh trên cao / Highmounted stop lamp
LED
Đèn sương mù / Foglamp
Trưác / Front
LED
Sau / Rear
LED
 
 
Gương chieu h u ngoài / Outer mirror
Ch(c năng đieu ch nh đi n / Power adjust
Có / With
Ch(c năng g p đi n / Power fold
(t( đ ng) / With (auto)
Tích h p đèn báo rẽ / Turn signal lamp
Có / With
Tích h p đèn chào m(ng / Welcome lamp
Có / With
Màu / Color
Cùng màu thân xe / Body color
Ch(c năng t( đieu ch nh khi lùi / Auto reverse
Có / With
Ch(c năng chong chói t( đ ng / Electrochromic
Có / With
Ch(c năng say gương / Heater
Có / With
Gạt mưa / Wiper
Trưác / Front
T( đ ng / Auto
Sau / Rear
Gián đoạn theo thài gian / Intermittent
Thanh giá nóc / Roof rail
Có / With
Đ C TÍNH KỸ THU T / SPECIFICATION
CHI TIET / DETAIL
N I THAT / INTERIOR
 
 
 
Tay lái / Steering wheel
Loại tay lái / Type
3 chau / 3 spokes
Chat li u / Material
Da op gő / Leather & wood
Nút bam đieu khien tích h p / Steering
Tích h p che đ đàm thoại ranh tay, đieu ch nh âm thanh, MID, đieu khien hành trình thích (ng, canh báo l ch làn /
Telephone, Audio, MID, ACC, LDA
Đieu ch nh / Adjust
Ch nh đi n 4 hưáng / E-tilt & Telescopic adjustable
Gương chieu h u trong xe / Inside rear view mirror
Chong chói t( đ ng / Electrochromic
 
Cụm đong ho / Instrument cluster
Loại đong ho / Type
Optitron
Đèn báo che đ Eco / Eco indicator
Có / With
Ch(c năng báo lư ng tiêu thụ nhiên li u / Fuel consumption meter
Có / With
Màn hình hien thc đa thông tin / MID (Multi information display)
7"
GHE / SEATING
 
Chat li u boc ghe / Seat Material
Da cao cap / Premium leather
Ghe trưác / Front seats
Đieu ch nh ghe lái / Driver's seat
Ch nh đi n 10 hưáng / 10 way power adjust
Đieu ch nh ghe hành khách / Front passenger's seat
Ch nh đi n 8 hưáng / 8 way power adjust

 
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT / SPECIFICATION 
TIfiN ÍCH / CONVENIENCE
 
H thong đieu hòa / Air conditioner
T( đ ng 4 vùng đ c l p / Auto 4-zone
C(a so trài / Power sun/moon roof
Có / With
 
H thong âm thanh / Audio
Màn hình giai trí trung tâm / Head unit
12.3", chạm đa điem / 12.3", multi-touch
Màn hình đa đca hình / Multi terrain monitor
Có / With
So loa / Number of speaker
14 JBL
Cong ket noi USB / USB
Có / With
Ket noi Bluetooth / Bluetooth
Có / With
Ket noi đi n thoại thông minh / Smart link
Có / With
H thong sạc không dây / Wireless charger
Có / With
Cong sạc / USB Type C
Có / With
H p lạnh / Cool box
Có / With
Chìa khóa thông minh và khai đ ng bang nút bam / Smart key and push start
Có / With
Ma c(a thông minh / Smart key
Có / With
C(a so đieu ch nh đi n / Power window
(t( đ ng lên/xuong, chong ket tat ca các c(a) /
With (auto& jam protection at all windows)
C(a h u đieu khien đi n và ma cop ranh tay / Power back door
Có / With
Che đ lái / Integrated driving mode
3 che đ / 3 modes (Eco / Normal / Sport)
H thong thích nghi đa đca hình / Multi Terrain Select
Có / With (Auto, Dirt, Sand, Mud, Deep Snow)
H thong dȁn đưàng / Navigation system
Có / With
H thong chong on chu đ ng / Active noise control
Có / With
Tính năng hő tr ra vào xe / Easy access power system
Có / With
Tính năng hő tr khi vào cua / Turn assist
Có / With
AN NINH / SECURITY
 
H thong chong tr m / Anti-theft
H thong báo đ ng / Alarm
Có / With
Mã hóa khóa đ ng cơ / Immobilizer
Có / With
Cam bien chuyen đ ng trong xe / Intrusion & slant sensor
Có / With
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT/SPECIFICATION 
AN TOÀN CHU ĐỘNG / ACTIVE SAFETY
 
 
H thong An toàn Toyota / Toyota Safety Sense
Đieu khien hành trình chu đ ng / DRCC (Dynamic Radar Cruise Control)
Có / With
Hő tr gi( làn đưàng / LTA (Lane Trace Assist)
Có / With
Đèn chieu xa t( đ ng / AHB (Auto High Beam)
Có / With
Canh báo tien va chạm / PCS (Pre-Collison System)
Có / With
H thong kiem soát tích h p đ ng l(c hoc / VDIM (Vehicle Dynamics Integrated Management)
Có / With
Đèn báo phanh khan cap / EBS (Emergency brake signal)
Có / With
H thong canh báo điem mù / BSM (Blind Spot Monitor)
Có / With
H thong canh báo áp suat lop / TPMS (Tire Pressure Monitor System)
Có / With
H thong canh báo phương ti n cat ngang phía sau / RCTA (Rear Cross Traffic Alert)
Có / With
Camera phát hi n ngưài phía sau / RCD (Rear Camera Detect)
Có / With
H thong chong c(ng phanh / ABS (Anti-block Break System)
Có / With
H thong hő tr l(c phanh khan cap / BA (Brake Assist)
Có / With
H thong phân phoi l(c phanh đi n t( / EBD (Emergency Brake Distribution)
Có / With
H thong cân bang đi n t( / VSC (Vehicle Stability Control)
Có / With
H thong kiem soát l(c kéo chu đ ng / A-TRC (Active Traction control)
Có / With
H thong hő tr khai hành ngang doc / HAC (Hill Start Assist control)
Có / With
H thong tr xuong doc / DAC (Downhill Assist Control)
Có / With
Hő tr vư t đca hình / Crawl Control Function
Có / With
Camera toàn canh / Panoramic View Monitor
Có / With
 
Cam bien hő tr  đő xe / Sensor
Trưác / Front
Có / With
Góc trưác / Front corner
Có / With
Sau / Rear
Có / With
Góc sau / Rear corner
Có / With
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT / SPECIFICATION 
AN TOÀN B Đ NG / PASSIVE SAFETY
 
 
Túi khí / SRS airbag
So lư ng / Quantity
10
Túi khí ngưài lái & hành khách phía trưác / Driver & front passenger
Có / With
Túi khí bên hông phía trưác hàng ghe th( 2 / Front side and 2nd row
Có / With
Túi khí rèm / Curtain
Có / With
Túi khí đau goi ngưài lái và hành khách / Driver's knee and passenger's knee
Có / With
 
Dây đai an toàn / Seat belt
Hàng ghe trưác / Front row
Dây đai 3 điem, căng đai, hạn che l(c căng khan cap /
3P ELR, pretension, force limit
Hàng ghe th( 2 / Rear 1
3 điem, hạn che l(c căng khan cap / 3P ELR, force limit
Hàng ghe th( 3 / Rear 2
3 điem, hạn che l(c căng khan cap / 3P ELR, force limit
Trục lái cau hap thụ l(c khi va đ p / Steering wheel with protector
Có / With

MÀU SẮC

BẠC

BẤM LỰA CHỌN

BẠC BẠC
1F7
ĐEN ĐEN
202
XÁM XÁM
1G3
ĐEN ĐEN
218
ĐỒNG ĐỒNG
4V8
TRẮNG TRẮNG
070

Giá xe

LAND CRUISER 300

Land Cruiser VX 4.060.000.000 đ

Land Cruiser VX Trắng 4.071.000.000 đ

(Giá đã bao gồm VAT)

KHUYẾN MÃI